Characters remaining: 500/500
Translation

thanh trung

Academic
Friendly

Từ "thanh trung" trong tiếng Việt mang ý nghĩa là trong sạch, ngay thẳng, thể hiện sự trung thực, chính trực không bị ô uế bởi những điều xấu xa. Từ này thường được sử dụng để miêu tả con người hoặc hành động của họ khi họ sống đúng với đạo đức, không gian dối lòng trung thành.

Giải thích chi tiết:
  1. Nghĩa cơ bản:

    • Thanh: có nghĩatrong sạch, tinh khiết, không bị ô nhiễm.
    • Trung: có nghĩatrung thực, ngay thẳng, không gian dối.
  2. dụ sử dụng:

    • "Ông ấy một người thanh trung, luôn giữ lời hứa không bao giờ nói dối."
    • " ấy được mọi người yêu quý tính thanh trung lòng trung thành của mình."
  3. Cách sử dụng nâng cao:

    • Trong các văn bản, bài viết về đạo đức, chính trị, hoặc trong các bài diễn văn, từ "thanh trung" thường được dùng để khen ngợi những người phẩm hạnh tốt, như: "Chúng ta cần nhiều người thanh trung trong xã hội để xây dựng một cộng đồng văn minh."
  4. Biến thể của từ:

    • Thanh: Có thể sử dụng riêng để chỉ sự trong sạch, dụ: "Nước suối rất thanh khiết."
    • Trung: Có thể sử dụng để chỉ sự trung thành hoặc trung thực, dụ: "Tôi luôn trung thành với bạn của mình."
  5. Từ gần giống đồng nghĩa:

    • Chân thật: cũng có nghĩa gần giống với "thanh trung", thể hiện sự thật thà, không gian dối.
    • Trung thực: từ này cũng thể hiện ý nghĩa tương tự, chỉ những người sống thật với bản thân người khác.
  6. Từ liên quan:

    • Công bằng: có nghĩakhông thiên vị, thể hiện sự công tâm, có thể liên quan đến phẩm hạnh của một người thanh trung.
    • Liêm chính: thể hiện sự trung thực chính trực trong hành động.
Tóm lại:

"Thanh trung" một từ quan trọng trong tiếng Việt, thể hiện sự trong sạch ngay thẳng trong phẩm hạnh con người.

  1. trong sạch ngay thẳng

Comments and discussion on the word "thanh trung"